Có 2 kết quả:

講解員 jiǎng jiě yuán ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄝˇ ㄩㄢˊ讲解员 jiǎng jiě yuán ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄝˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

guide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

guide

Bình luận 0