Có 2 kết quả:
講解員 jiǎng jiě yuán ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄝˇ ㄩㄢˊ • 讲解员 jiǎng jiě yuán ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄝˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0